変形
へんけい - BIẾN HÌNH --- Biếndạng Biến dạng◆ Sự biến hình; sự thay đổi hình thức 形や状態が変わること Việc thay đổi trạng thái, hình dạng. 素材:主に芸術作品の元になる材料 Vật tư, vật liệu: Chủ yếu là vật liệu nguyên bản của các tác phẩm nghệ thuật
英語定義:strain; deformation; modified; transformation; modification
日本語定義:形や状態が変わること。また、変えること。その変わって生じたものにもいう。「熱で―する」「関節が―する」
類語
変容(へんよう)変貌(へんぼう)様変わり(さまがわり)
例文:
()見える化されたものは、元々の姿からアナログの部分が省略され、変形しているのです。
(1)この素材は熱で変形するのが普通だ。
Vật liệu này bị biến dạng bởi nhiệt là điều bình thường.
(2)縮めていた指は、変形し、爪は何度生え変わったことか。
Ngón tay đã bị co lại, biến dạng, móng tay đã thay đổi biết bao lần
(3)見える化されたものは、元々の姿からアナログの部分が省略され、変形しているのです。
Những thứ có thể nhìn thấy được là những phần đã bị lược bỏ từ hình dạng ban đầu và biến dạng thành dạng tương tự như analog
(1)この素材は熱で変形するのが普通だ。
Vật liệu này bị biến dạng bởi nhiệt là điều bình thường.
(2)縮めていた指は、変形し、爪は何度生え変わったことか。
Ngón tay đã bị co lại, biến dạng, móng tay đã thay đổi biết bao lần
(3)見える化されたものは、元々の姿からアナログの部分が省略され、変形しているのです。
Những thứ có thể nhìn thấy được là những phần đã bị lược bỏ từ hình dạng ban đầu và biến dạng thành dạng tương tự như analog