変形
へんけい - BIẾN HÌNH --- Biếndạng Biến dạng◆ Sự biến hình; sự thay đổi hình thức 形や状態が変わること Việc thay đổi trạng thái, hình dạng. 素材:主に芸術作品の元になる材料 Vật tư, vật liệu: Chủ yếu là vật liệu nguyên bản của các tác phẩm nghệ thuật
英語定義:strain; deformation; modified; transformation; modification
日本語定義:形や状態が変わること。また、変えること。その変わって生じたものにもいう。「熱で―する」「関節が―する」
類語
変容(へんよう)変貌(へんぼう)様変わり(さまがわり)
例文:
()見える化されたものは、元々の姿からアナログの部分が省略され、変形しているのです。
(1)この素材は熱で変形するのが普通だ。
Vật liệu này bị biến dạng bởi nhiệt là điều bình thường.
(1)この素材は熱で変形するのが普通だ。
Vật liệu này bị biến dạng bởi nhiệt là điều bình thường.