心細い
こころぼそい - 「TÂM TẾ」 --- ◆ Không có hi vọng; không hứa hẹn◆ Không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn
英語定義:unpromising、discouraging
日本語定義:1 頼るものがなく不安である。「一人だけで行くのは―・い」「たくわえが―・い」⇔心強い。
2 何となく寂しく感じられる。ものさびしい。
「松の梢吹く風の音―・くて」〈源・末摘花〉
類語
心もとない(こころもとない) 危なっかしい(あぶなっかしい)
例文:
(3)ここに一人でいるのは心細い。
Ở đây một mình thật cô đơn
(2)一人で旅行するのは気楽でいいが、時々心細いことがある。
Du lịch một mình thì thoải mái và tốt, nhưng đôi khi cũng cảm thấy cô đơn
(1)この国に来たころは言葉も通じず知人もいなくてとても心細い気持ちになったものだ
Khi đến nước này, tôi không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ và cũng không có bạn bè, nên tôi cảm thấy rất cô đơn
Ở đây một mình thật cô đơn
(2)一人で旅行するのは気楽でいいが、時々心細いことがある。
Du lịch một mình thì thoải mái và tốt, nhưng đôi khi cũng cảm thấy cô đơn
(1)この国に来たころは言葉も通じず知人もいなくてとても心細い気持ちになったものだ
Khi đến nước này, tôi không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ và cũng không có bạn bè, nên tôi cảm thấy rất cô đơn