偽造
ぎぞう - NGỤY TẠO --- Sự làm giả; sự chế tạo giả
英語定義:forgery
日本語定義:にせものをつくること。贋造 (がんぞう) 。「旅券を偽造する」「偽造紙幣」
例文:
()この偽物の偽造技術が高くて、( )物と区別がつかないほどそっくりだ。
()本物と見分けがつかないほどよくできている偽造1万円札が出回っている。
Những tờ tiền 1man yên giả lưu hành trên thị trường được làm tốt đến mức không thể phân biệt được đâu là thật.
(1)偽造のクレジットカードが大量に見つかった。
(2)通貨を偽造すると、非常に重い罪になる。
()本物と見分けがつかないほどよくできている偽造1万円札が出回っている。
Những tờ tiền 1man yên giả lưu hành trên thị trường được làm tốt đến mức không thể phân biệt được đâu là thật.
(1)偽造のクレジットカードが大量に見つかった。
(2)通貨を偽造すると、非常に重い罪になる。
テスト問題: