案
あん - --- dựthảo;ýtưởng;đềxuất;phươngán dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
英語定義:design、plan
日本語定義:1 考え。計画。「案を練る」
2 予想。推量。
3 文書の下書き。草案。「案を提出する」
4 物を載せる台。机。
「此の経の―の前に立ちて」〈今昔・六・四五〉
類語
原案(げんあん)
例文:
()具体的な案を考える
(1)この案には批判の声が多い。
Đề xuất này đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích.
(2)その案は、賛成多数で可決された。
Đề xuất đã được thông qua với đa số phiếu.
(1)この案には批判の声が多い。
Đề xuất này đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích.
(2)その案は、賛成多数で可決された。
Đề xuất đã được thông qua với đa số phiếu.
テスト問題: