境遇
きょうぐう - CẢNH NGỘ --- ◆ Cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình huống; điều kiện
英語定義:surroundings; environment; circumstances; situation
日本語定義:その人が置かれた、家庭環境・経済状態・人間関係などの状況。身の上。境涯。「恵まれた境遇に育つ」
類語
身の上(みのうえ) 境涯(きょうがい) 環境(かんきょう)
例文:
()自分と同じような境遇の人と話をしてみたい。
(1)この小説の主人公の境遇は実に同情すべきものがある。
Hoàn cảnh của nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này thực sự có cảm giác đồng cảm.
(1)この小説の主人公の境遇は実に同情すべきものがある。
Hoàn cảnh của nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này thực sự có cảm giác đồng cảm.