悪化
あっか - 「ÁC HÓA」 --- ◆ Sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi biến đổi trạng thái xấu đi. Từ đồng nghĩa: 拗れる(こじれる)
英語定義:aggravation; worsening; deterioration
日本語定義:しだいに悪くなること。「国情が悪化する」⇔好転。
類語
退歩(たいほ) 退化(たいか)
例文:
(1)戦局が悪化する
Tình hình chiến sự trở nên xấu.
(2)病気が悪化する
Bệnh tình trở nên tệ hơn.
Tình hình chiến sự trở nên xấu.
(2)病気が悪化する
Bệnh tình trở nên tệ hơn.
テスト問題: