易しい
やさしい - DỊCH --- Dễ tánh◆ Dễ tính◆ Dễ; dễ dàng
英語定義:easy、uncomplicated、unproblematic、elementary、simple、soft
日本語定義:1 理解や習得がしやすい。単純でわかりやすい。平易である。「―・い本」「―・くかみくだいて話す」⇔難しい。
2 解決や実現がたやすい。面倒なことがなく、容易である。「だれにでもできる―・い仕事」「批評するだけなら―・い」⇔難しい。
3 不用意である。
例文:
()易しい問題で、ポイントを稼ぐ。
Kiếm điểm với những câu hỏi dễ dàng.
(1)今年の大学入試はひかく的易しかった。
Đề thi đại học năm nay tương đối khó so sánh ( với các năm trước)
(2)易しい問題といって、油断をしてはならない
Đừng mất cảnh giác dù đó là một vấn đề dễ dàng.
(3)漢字は中国の学生にとっては易しいかもしれないが、アメリカ人である私には頭痛の種である。
Kanji có thể dễ dàng đối với sinh viên Trung Quốc, nhưng nó lại khiến tôi đau đầu với tư cách là một người Mỹ.
Kiếm điểm với những câu hỏi dễ dàng.
(1)今年の大学入試はひかく的易しかった。
Đề thi đại học năm nay tương đối khó so sánh ( với các năm trước)
(2)易しい問題といって、油断をしてはならない
Đừng mất cảnh giác dù đó là một vấn đề dễ dàng.
(3)漢字は中国の学生にとっては易しいかもしれないが、アメリカ人である私には頭痛の種である。
Kanji có thể dễ dàng đối với sinh viên Trung Quốc, nhưng nó lại khiến tôi đau đầu với tư cách là một người Mỹ.