納入
のうにゅう - 「NẠP NHẬP」 --- ◆ Sự thu nạp .
英語定義:delivery
日本語定義:品物や金銭を納めること。「授業料を納入する」「納入期限」
類語
予納(よのう) 前納(ぜんのう) 全納(ぜんのう) 分納(ぶんのう) 納める(おさめる)
例文:
()その商品を役所に納入するには複雑な手続きが必要だ。
Để chuyển hàng đến văn phòng chính phủ thì cần thiết có các thủ tục phức tạp
(1)授業料は延滞のないように納入願います。
Hãy thanh toán học phí của bạn ngay lập tức.
Để chuyển hàng đến văn phòng chính phủ thì cần thiết có các thủ tục phức tạp
(1)授業料は延滞のないように納入願います。
Hãy thanh toán học phí của bạn ngay lập tức.
テスト問題: