誇示
こじ - KHOA KÌ --- ◆ Sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
英語定義:display; boast
日本語定義:誇らしげに示すこと。得意になって見せること。「権力を―する」
類語
顕示(けんじ)
例文:
(1)マスコミなどが注目する環境問題に取り込んでいることが、専門家の専門性を誇示し、専門家としてのステータスを維持させることにつながっているように見える。
テスト問題: