企てる
くわだてる - XÍ --- ◆ Dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
英語定義:contemplate、plan、plan、be after、plot、intend、mean、think、purport、propose
日本語定義:近世初期ごろまで「くわたつ」》計画を立てる。計画を試みる。または、実行しようとする。「乗っ取りを―・てる」
類語
はかる(はかる)もくろむ(もくろむ)
例文:
()社長は海外への進出を企てている。
(1)社長は海外への進出を企てている。
Chủ tịch đang có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài.
(2)・政府に不満を抱く国民が、首 相の暗殺をくわだてた。
Những công dân mang sự bất mãn với chính phủ đã âm mưu ám sát thủ tướng.
(1)社長は海外への進出を企てている。
Chủ tịch đang có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài.
(2)・政府に不満を抱く国民が、首 相の暗殺をくわだてた。
Những công dân mang sự bất mãn với chính phủ đã âm mưu ám sát thủ tướng.