腐敗
ふはい - HỦ BẠI --- hủ bại; sự mục nát
英語定義:putrefaction; rot; fetid; spoilage; decay; putrescence
日本語定義:1 有機物が微生物の作用によって分解され、有毒物質を生じたり悪臭を放つようになったりすること。くさること。→変敗
2 精神が堕落し、悪徳がはびこること。「腐敗した政界」
類語
腐る(くさる) 朽ちる(くちる) 腐乱(ふらん)
例文:
()腐敗した政権
()食べ物が腐敗して、すつばくなった。
(1)食品の腐敗を防止する
Ngăn ngừa hư hỏng thực phẩm
(2)政治の腐敗を断ち切る革新的な政治家の出現が待ち望まれる。
(3)食べ物が腐敗して、すつばくなった。
Thức ăn bị thối rữa và trở nên sũng nước.
(4)政治の腐敗に怒った市民が暴動を起こした。
Người dân phẫn nộ vì tham nhũng chính trị đã tổ chức một cuộc bạo loạn.
()食べ物が腐敗して、すつばくなった。
(1)食品の腐敗を防止する
Ngăn ngừa hư hỏng thực phẩm
(2)政治の腐敗を断ち切る革新的な政治家の出現が待ち望まれる。
(3)食べ物が腐敗して、すつばくなった。
Thức ăn bị thối rữa và trở nên sũng nước.
(4)政治の腐敗に怒った市民が暴動を起こした。
Người dân phẫn nộ vì tham nhũng chính trị đã tổ chức một cuộc bạo loạn.
テスト問題: