収める
おさめる - 「THU」 --- ◆ Được; thu được; giành được◆ Giao; giao nộp; cho vào; nộp◆ Kết thúc; nghỉ ngơi◆ Thu cất; tàng trữ; giấu◆ Tiếp thu; thu vào; nhận
英語定義:quieten、tranquillize、tranquilize、still、lull、calm、tranquillise、quiet、calm down、pay
日本語定義:1 一定の範囲の中にきちんと入れる。収納する。きまった所にしまう。「製品を倉庫に―・める」「刀を鞘 (さや) に―・める」「カメラに―・める」「胸に―・めておく」
2 金や物などを受け取って自分のものとする。手に入れる。受納する。獲得する。「薄志ですが、―・めてください」「勝利を―・める」「手中に―・める」
3 (納める)渡すべき金や物を受け取る側に渡す。納入する。「授業料を―・める」「注文の品を―・める」「お宮にお札を―・める」
4 乱れているものを、落ち着いて穏やかな状態にする。争い
例文:
()モデルになって、社会的な成功を収める人も多い。
(1)田中選手は、最後まで粘って、ついに勝利を収めた。
Vận động viên Tanaka đã kiên trì đến cùng và cuối cùng đã giành chiến thắng.
(2)予想以上の好成績を収めて、選手団が帰国した。
Đội tuyển đã đạt được thành tích vượt ngoài dự kiến và trở về nước.
(3)彼は、先日の試験で抜群の成績を収めた。
Anh ấy đã đạt được thành tích vượt trội trong kỳ thi gần đây.
(1)田中選手は、最後まで粘って、ついに勝利を収めた。
Vận động viên Tanaka đã kiên trì đến cùng và cuối cùng đã giành chiến thắng.
(2)予想以上の好成績を収めて、選手団が帰国した。
Đội tuyển đã đạt được thành tích vượt ngoài dự kiến và trở về nước.
(3)彼は、先日の試験で抜群の成績を収めた。
Anh ấy đã đạt được thành tích vượt trội trong kỳ thi gần đây.