tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
競い合う
きそいあう -
「CẠNH HỢP」
--- ◆ Tranh đua với nhau, cạnh tranh với nhau
英語定義:
vie、contend、compete
日本語定義:
互いに負けまいと競争し合う。「成績を―・う」
例文:
()当日は名実ともに日本を代表する花火師“BIG4”が再び集結し技を競い合う。