tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
心拍
しんぱく -
「TÂM PHÁCH」
--- ◆ Nhịp tim
英語定義:
palmus; heart rate; heartbeat; heart beat; HR; cardiac beat
日本語定義:
心臓の拍動。
例文:
()心拍数とは、一定の時間内に心臓が拍動する回数のことで、通常は1分間の回数を指します