外食
がいしょく - 「NGOẠI THỰC」 --- ◆ Việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn
英語定義:dining out; eating out; eating‐out; food service
日本語定義:[名](スル)家庭以外で食事をとること。また、その食事。→中食 (なかしょく) →内食 (うちしょく)
例文:
(1)ひとり暮らしになって、外食が増えた。
Sống một mình nên thường ăn ngoài.
()これから日本で外食ビジネスをお考えの皆様、是非ご参加ください。
Sống một mình nên thường ăn ngoài.
()これから日本で外食ビジネスをお考えの皆様、是非ご参加ください。
テスト問題: