検討
けんとう - KIỂM THẢO --- Thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu よく調べて良いか悪いかを考えること Việc tìm hiểu, cân nhắc kĩ lưỡng xem có tốt hay không. 類:考慮:Xem xét, cân nhắc. 合:検討中:Đang xem xét. 再検討:Xem xét lại
英語定義:(an) examination ((of)); (an) investigation ((of)); (a) consideration ((of))
日本語定義:よく調べ考えること。種々の面から調べて、良いか悪いかを考えること。「検討を重ねる」「検討の余地がある」「問題点を検討する」
例文:
(1)私の会社では新しい工場の建設を検討している。
Công ty tôi đang bàn thảo về việc xây dựng nhà máy mới.
()さて、この件について検討してみましょうか
()計画に問題点が多く見つかったので再検討することにした。
()本当にカラーでなければならないコビーかどうか、十分検討の上、使用は必要最小限にとどめるようにお願いします。
()問題点を検討する。
()新しい機材の導入を検討する。
()まず、ある人の行為なり意志表示なりが、その近くにいる他者に何らかの好ましからざる影響を与えた場合、②それが「迷惑」という範疇に入る事柄であるかどうか、検討する必要がある。
(2)当社との契約について、ご検討のほどお願い致します
Xin hãy cân nhắc về việc ký kết với công ty chúng tôi.
(3)メーカー側が年4回、情報を書き換える仕組みとっなており、最新のモデルを検討する際にも便利だ。
Nhà sản xuất có cơ chế cập nhật thông tin 4 lần mỗi năm, điều này cũng rất hữu ích khi xem xét các mẫu mới nhất
(4)岸本商店街の活性化のため、若者にアピールする商店街にしたいという貴社の方針心より賛同し、出店の方向で検討させていただているところです。
Về việc làm sống động khu phố mua sắm Kishimoto, chúng tôi hoàn toàn đồng tình với phương châm của quý công ty là biến nơi đây thành một khu phố mua sắm thu hút giới trẻ, và hiện tại chúng tôi đang xem xét khả năng mở cửa hàng tại đây
Công ty tôi đang bàn thảo về việc xây dựng nhà máy mới.
()さて、この件について検討してみましょうか
()計画に問題点が多く見つかったので再検討することにした。
()本当にカラーでなければならないコビーかどうか、十分検討の上、使用は必要最小限にとどめるようにお願いします。
()問題点を検討する。
()新しい機材の導入を検討する。
()まず、ある人の行為なり意志表示なりが、その近くにいる他者に何らかの好ましからざる影響を与えた場合、②それが「迷惑」という範疇に入る事柄であるかどうか、検討する必要がある。
(2)当社との契約について、ご検討のほどお願い致します
Xin hãy cân nhắc về việc ký kết với công ty chúng tôi.
(3)メーカー側が年4回、情報を書き換える仕組みとっなており、最新のモデルを検討する際にも便利だ。
Nhà sản xuất có cơ chế cập nhật thông tin 4 lần mỗi năm, điều này cũng rất hữu ích khi xem xét các mẫu mới nhất
(4)岸本商店街の活性化のため、若者にアピールする商店街にしたいという貴社の方針心より賛同し、出店の方向で検討させていただているところです。
Về việc làm sống động khu phố mua sắm Kishimoto, chúng tôi hoàn toàn đồng tình với phương châm của quý công ty là biến nơi đây thành một khu phố mua sắm thu hút giới trẻ, và hiện tại chúng tôi đang xem xét khả năng mở cửa hàng tại đây
テスト問題: