tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
異性
いせい -
DỊ TÍNH
--- Giới tính khác; đồng phân; khác giới
英語定義:
isomerism
例文:
()周りに異性の独身者がいても、「理想的な人が現れるまで結婚しなくてもかまわない」と言って妥協しない人が増えてきた。