異性
いせい - DỊ TÍNH --- Giới tính khác; đồng phân; khác giới
英語定義:isomerism
例文:
()周りに異性の独身者がいても、「理想的な人が現れるまで結婚しなくてもかまわない」と言って妥協しない人が増えてきた。
(1)彼女は異性にも同性にも好かれるタイプだ。
Cô ấy là type được cả người cùng giới lẫn khác giới yêu mến
(1)彼女は異性にも同性にも好かれるタイプだ。
Cô ấy là type được cả người cùng giới lẫn khác giới yêu mến