KANJI : 繰
くる・ソウ : SÀO
Lấy Dây cột Sản Phẩm vào Cây Sào
:
繰り返す
繰り返して言うけど、私は、イ・ケ・メンが好きだ
Tôi nói lại một lần nữa nhé, tôi thích những chàng trai đẹp.
:
繰り返す
二度とふたたびこんな過ちを繰り返さないようにしてください。
:
繰り返す
彼女から送られたその手紙を回も繰り返して読んだ
Tôi đã đọc đi đọc lại bức thư mà cô ấy gửi cho tôi
:
繰り返す
しかしアルバイトをせずに大学と家との往復を繰り返す生活ならば、私の答えは否である。