- 唯一
- 下辺
- 被る
- 網羅
- 由緒
- 仕業
- 狭める
- 煩わしい
唯一
ゆいいつ - DUY NHẤT
◆ Duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
英語定義:uniqueness、singularity
日本語定義:ただ一つであること。それ以外にはないこと。ゆいいち。ゆいつ。「世界で―の逸品」「―の趣味」
類語
単数(たんすう) 単一(たんいつ)
例文:
(5)週末はいつも娯楽番組を見るのが唯一の楽しみだ。
Niềm vui duy nhất của tôi vào những ngày cuối tuần là luôn xem các chương trình giải trí.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(1)ここは国内で唯一の切手博物館だ。
Niềm vui duy nhất của tôi vào những ngày cuối tuần là luôn xem các chương trình giải trí.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(1)ここは国内で唯一の切手博物館だ。
テスト問題:
N2 やってみよう
唯一
a. ぼくの仕事はとても<u>唯一</u>で、もう飽きた。
b. 韓国と北朝鮮は<u>唯一</u>の民族の国である。
c. 先の話は<u>唯一</u>に私個人の意見に過ぎない。
d. 本を書くのはぼくの<u>唯一</u>の仕事ではない。
a. ぼくの仕事はとても<u>唯一</u>で、もう飽きた。
b. 韓国と北朝鮮は<u>唯一</u>の民族の国である。
c. 先の話は<u>唯一</u>に私個人の意見に過ぎない。
d. 本を書くのはぼくの<u>唯一</u>の仕事ではない。