- 誠実
- 絶大
- 浅はか
- 繊細
- 鮮やか
- 鮮烈
- 前向き
- 善良
- 疎か
- 疎遠
- 壮大
- 爽やか
- 早急
- 相当
- 相対的
- 速やか
- 多忙
- 怠慢
- 退屈
- 大げさ
- 大雑把
- 大まか
- 大胆
- 妥当
- 達者
- 達筆
- 単調
- 淡泊
- 端的
- 着実
- 中途半端
- 著名
- 定か
- 定期的
- 的確
- 適度
- 唐突
- 特殊
- 独裁者
- 鈍感
- 濃厚
- 莫大
- 抜群
- 抜本的
- 半端
- 繁雑
- 煩雑
- 卑劣
- 悲惨
- 微か
- 微妙
- 貧弱
- 頻繁
- 敏感
- 不穏
- 不振
- 不服
- 不毛
- 不用意
- 不利
誠実 : せいじつ - THÀNH THỰC
Thành thực .
英語定義:Sincere, honest, faithful
日本語定義:私利私欲をまじえず、真心をもって人や物事に対すること。
例文:
(1)後は素朴で誠実な性格だが、人を束縛したがる側面もある。
Anh ấy có tính cách giản dị và chân thành nhưng cũng có một mặt muốn ràng buộc mọi người.
()彼の誠実な人柄にひかれた。
Anh ấy có tính cách giản dị và chân thành nhưng cũng có một mặt muốn ràng buộc mọi người.
()彼の誠実な人柄にひかれた。